Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → goal

Xuất phát lúc
23:40 05/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:04
    6h 4min JPY 45.720 IC JPY 45.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:56
    12:02
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:04
  2. 2
    06:00 - 12:04
    6h 4min JPY 45.120 IC JPY 45.117 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:56
    12:02
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:04
  3. 3
    06:00 - 12:43
    6h 43min JPY 48.780 IC JPY 48.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:22
    Yagihara
    八木原
    Ga
    12:22
    12:43
  4. 4
    06:00 - 13:00
    7h 0min JPY 48.960 IC JPY 48.955 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:27
    13:00
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:00
  5. 5
    23:40 - 10:13
    10h 33min JPY 320.510
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    23:40
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.