Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
08:25 05/01, 2024
  1. 1
    08:25 - 15:07
    6h 42min JPY 59.090 IC JPY 59.085 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:45
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    08:45
    08:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:18
    13:29
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:35
    14:41
    Taiei
    大栄
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:47
    Sakurada Saka-ue
    桜田坂上
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:04
    Chuo Shotengai (Katori)
    中央商店街(香取市)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:07
  2. 2
    10:27 - 16:19
    5h 52min JPY 48.300 IC JPY 48.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    10:47
    10:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:12
    11:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    15:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:06
    Sawara
    佐原
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:19
  3. 3
    10:20 - 16:19
    5h 59min JPY 48.260 IC JPY 48.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    10:20
    10:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    15:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:06
    Sawara
    佐原
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:19
  4. 4
    10:09 - 16:20
    6h 11min JPY 48.220 IC JPY 48.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    10:09
    10:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    15:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:06
    Sawara
    佐原
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:08
    Sawara Sta.
    佐原駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Chukei-bashi
    忠敬橋
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:20
  5. 5
    08:25 - 19:34
    11h 9min JPY 287.230
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    08:25
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.