Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
14:59 05/01, 2024
  1. 1
    16:03 - 20:52
    4h 49min JPY 47.290 IC JPY 47.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    16:23
    16:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:42
    16:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:36
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:40
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:43
    20:47
    Kitaharadai sanchome
    北原台三丁目
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:52
  2. 2
    15:39 - 20:52
    5h 13min JPY 47.040 IC JPY 47.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    15:39
    15:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:36
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    South Exit
    20:36
    20:40
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:43
    20:47
    Kitaharadai sanchome
    北原台三丁目
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:52
  3. 3
    15:39 - 21:04
    5h 25min JPY 46.900 IC JPY 46.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    15:39
    15:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:41
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:14
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    20:14
    20:18
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:25
    20:59
    Tozuka nishi kominkan
    戸塚西公民館
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:04
  4. 4
    16:20 - 21:38
    5h 18min JPY 41.810 IC JPY 41.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    16:20
    16:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:22
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:30
    Komagome
    駒込
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    21:19
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    Exit 1
    21:19
    21:23
    Higashi-Kawaguchi Sta. south exit
    東川口駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:30
    21:35
    Sashima higashi
    差間東
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:38
  5. 5
    14:59 - 01:18
    10h 19min JPY 267.310
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    14:59
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.