Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
18:24 04/30, 2024
  1. 1
    18:39 - 06:08
    11h 29min JPY 36.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    18:39
    18:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:20
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    23:20
    23:26
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:07
    Yakeishi
    焼石
    Ga
    06:07
    06:08
  2. 2
    18:39 - 06:08
    11h 29min JPY 36.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    18:39
    18:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:42
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:17
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:07
    Yakeishi
    焼石
    Ga
    06:07
    06:08
  3. 3
    18:39 - 06:08
    11h 29min JPY 36.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    18:55
    18:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:24
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    23:24
    23:30
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:13
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:07
    Yakeishi
    焼石
    Ga
    06:07
    06:08
  4. 4
    21:37 - 08:30
    10h 53min JPY 9.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    21:37
    21:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:29
    Yakeishi
    焼石
    Ga
    08:29
    08:30
  5. 5
    18:24 - 01:49
    7h 25min JPY 185.070
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    18:24
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.