Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
11:02 04/28, 2024
  1. 1
    11:03 - 19:16
    8h 13min JPY 59.660 IC JPY 59.653 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    11:23
    11:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:42
    11:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:02
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    16:02
    16:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:55
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    17:55
    19:16
  2. 2
    11:03 - 19:36
    8h 33min JPY 60.710 IC JPY 60.707 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    11:23
    11:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:42
    11:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:55
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    17:55
    17:58
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:48
    Horinouchi Shogakko (Yamanashi)
    堀之内小学校(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:36
  3. 3
    11:03 - 19:36
    8h 33min JPY 44.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    11:23
    11:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:42
    11:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:03
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:19
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    18:19
    18:22
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:48
    Horinouchi Shogakko (Yamanashi)
    堀之内小学校(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:36
  4. 4
    13:10 - 20:17
    7h 7min JPY 45.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:10
    13:12
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    17:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:05
    17:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:56
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    18:56
    20:17
  5. 5
    11:02 - 20:29
    9h 27min JPY 242.430
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    11:02
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.