Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → goal

Xuất phát lúc
04:30 05/18, 2024
  1. 1
    06:00 - 16:02
    10h 2min JPY 49.320 IC JPY 49.315 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:00
    10:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    12:06
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:49
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    12:49
    16:02
  2. 2
    06:00 - 16:15
    10h 15min JPY 45.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:08
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    13:08
    16:15
  3. 3
    06:00 - 16:15
    10h 15min JPY 43.720 IC JPY 43.715 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:00
    10:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    12:06
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:08
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    13:08
    16:15
  4. 4
    08:20 - 17:58
    9h 38min JPY 51.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    12:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:15
    12:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:02
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:45
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    14:45
    17:58
  5. 5
    04:30 - 13:35
    9h 5min JPY 280.030
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    04:30
    13:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.