Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
11:48 05/01, 2024
  1. 1
    13:05 - 20:35
    7h 30min JPY 28.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:30
    16:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:55
    Kunisaki
    国崎
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:35
  2. 2
    13:05 - 20:35
    7h 30min JPY 28.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    15:45
    16:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:05
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:55
    Kunisaki
    国崎
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:35
  3. 3
    13:05 - 20:35
    7h 30min JPY 28.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:37
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    16:04
    16:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:55
    Kunisaki
    国崎
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:35
  4. 4
    12:44 - 21:35
    8h 51min JPY 16.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    13:08
    13:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:42
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:15
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:51
    Toba
    鳥羽
    Ga
    19:51
    19:56
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    20:20
    20:59
    Ijika Exit
    石鏡口
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:35
  5. 5
    11:48 - 18:43
    6h 55min JPY 174.590
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    11:48
    18:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.