Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
06:22 05/15, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:01
    3h 39min JPY 9.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:42
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:42
    06:47
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:09
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:14
    Kamiyacho
    紙屋町
    Trạm Xe buýt
    エディオン新館前33番のりば
    09:19
    09:24
    Yokogawa Sta. Mae
    横川駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:24
    09:32
    Yokogawa
    横川(広島県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:36
    Mitaki
    三滝
    Ga
    09:36
    10:01
  2. 2
    06:22 - 10:11
    3h 49min JPY 9.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:42
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:42
    06:47
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:14
    Hatchobori
    八丁堀(広島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば福屋別館前
    09:14
    09:17
    Hatchobori
    八丁堀(広島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば福屋前
    09:31
    09:54
    Seiganji Mae
    誓願寺前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:11
  3. 3
    06:22 - 10:11
    3h 49min JPY 9.080 IC JPY 9.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:42
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:42
    06:47
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:37
    Yokogawa 1 Chome
    横川一丁目
    Ga
    09:37
    09:40
    Yokogawa Sta. Mae
    横川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
    Seiganji Mae
    誓願寺前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:11
  4. 4
    06:22 - 10:11
    3h 49min JPY 9.080 IC JPY 9.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:42
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:42
    06:47
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:39
    Yokogawa Sta.
    横川駅
    Ga
    09:39
    09:42
    Yokogawa Sta. Mae
    横川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:54
    Seiganji Mae
    誓願寺前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:11
  5. 5
    06:22 - 09:23
    3h 1min JPY 58.190
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    06:22
    09:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.