Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
13:10 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:28
    5h 18min JPY 32.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:10
    13:12
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:54
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:39
    Kamigo
    上郷
    Ga
    17:39
    17:42
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:20
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:28
  2. 2
    14:29 - 19:43
    5h 14min JPY 13.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:55
    19:00
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:35
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:43
  3. 3
    14:29 - 19:43
    5h 14min JPY 13.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:40
    Kamigo
    上郷
    Ga
    18:40
    18:43
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:35
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:43
  4. 4
    14:27 - 19:43
    5h 16min JPY 14.890 IC JPY 14.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    14:47
    14:52
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    17:00
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    17:02
    17:08
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:48
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    17:48
    18:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:35
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:43
  5. 5
    13:10 - 17:38
    4h 28min JPY 103.790
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    13:10
    17:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.