Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
18:58 05/10, 2024
  1. 1
    19:19 - 02:49
    7h 30min JPY 18.090 IC JPY 18.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    19:19
    19:21
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:24
    Kamiichimaneki-mae
    上一万駅前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:30
    Heiwa-dori-1 Chome
    平和通一丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:46
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:34
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    00:34
    02:49
  2. 2
    19:15 - 02:49
    7h 34min JPY 17.930 IC JPY 17.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:40
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:34
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    00:34
    02:49
  3. 3
    19:14 - 02:49
    7h 35min JPY 17.870 IC JPY 17.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:34
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    00:34
    02:49
  4. 4
    21:10 - 07:26
    10h 16min JPY 12.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:34
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    21:34
    21:40
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:09
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    07:09
    07:12
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:23
    Munakata Taisha Mae
    宗像大社前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:26
  5. 5
    18:58 - 00:47
    5h 49min JPY 137.870
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    18:58
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.