Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
22:19 04/28, 2024
  1. 1
    23:17 - 11:16
    11h 59min JPY 24.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:33
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:33
    10:41
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:03
    Nakasuga (Beppushi)
    中須賀(別府市)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:16
  2. 2
    23:17 - 11:22
    12h 5min JPY 24.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:03
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:22
  3. 3
    06:01 - 12:22
    6h 21min JPY 20.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:21
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    06:21
    06:26
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:01
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:01
    07:09
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:18
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:18
    09:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    11:54
    12:02
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:22
  4. 4
    07:37 - 13:22
    5h 45min JPY 7.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:01
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    08:01
    08:07
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:58
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    08:58
    09:01
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    10:15
    13:05
    Beppu International Tourist Port
    別府国際観光港
    Cảng
    13:07
    13:11
    Shinminatomachi (Oita)
    新港町(大分県)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  5. 5
    22:19 - 04:43
    6h 24min JPY 185.710
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    22:19
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.