Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
18:36 05/21, 2024
  1. 1
    19:15 - 06:46
    11h 31min JPY 18.530 IC JPY 18.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:40
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:20
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:46
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    06:46
    06:46
  2. 2
    19:15 - 07:15
    12h 0min JPY 12.250 IC JPY 12.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:40
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:36
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:36
    22:41
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:15
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    07:15
    07:15
  3. 3
    19:14 - 07:15
    12h 1min JPY 12.190 IC JPY 12.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:36
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:36
    22:41
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:15
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    07:15
    07:15
  4. 4
    19:14 - 07:15
    12h 1min JPY 12.190 IC JPY 12.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:15
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    07:15
    07:15
  5. 5
    18:36 - 01:13
    6h 37min JPY 161.150
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    18:36
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.