Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
08:15 04/28, 2024
  1. 1
    09:19 - 15:26
    6h 7min JPY 22.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:39
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    09:39
    09:44
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:20
    11:30
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    11:32
    11:35
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:20
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:20
    12:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    15:15
    15:18
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:25
    Tsukiji (Tamana)
    築地(玉名市)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:26
  2. 2
    09:09 - 15:26
    6h 17min JPY 19.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    09:09
    09:14
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:12
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    15:15
    15:18
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:25
    Tsukiji (Tamana)
    築地(玉名市)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:26
  3. 3
    09:03 - 15:26
    6h 23min JPY 19.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:06
    Minamimachi
    南町
    Ga
    09:06
    09:08
    Minamimachi Kenmin Bunkakaikan-mae
    南町県民文化会館前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    10:12
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:49
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:15
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    15:15
    15:18
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:25
    Tsukiji (Tamana)
    築地(玉名市)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:26
  4. 4
    09:03 - 16:30
    7h 27min JPY 18.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    09:23
    09:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:03
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:14
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    16:14
    16:30
  5. 5
    08:15 - 15:07
    6h 52min JPY 167.870
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    08:15
    15:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.