Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
15:16 04/28, 2024
  1. 1
    16:50 - 20:48
    3h 58min JPY 31.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    16:50
    16:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    20:24
    20:30
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:45
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    20:45
    20:48
  2. 2
    15:39 - 21:30
    5h 51min JPY 19.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    15:39
    15:44
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:42
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    18:29
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:42
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:49
    21:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    21:03
    21:09
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:27
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    21:27
    21:30
  3. 3
    15:29 - 21:30
    6h 1min JPY 19.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:32
    Minamimachi
    南町
    Ga
    15:32
    15:34
    Minamimachi Kenmin Bunkakaikan-mae
    南町県民文化会館前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    16:42
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    18:29
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:42
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:49
    21:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    21:03
    21:09
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:27
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    21:27
    21:30
  4. 4
    16:40 - 22:00
    5h 20min JPY 28.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    16:40
    16:42
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:05
    19:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:52
    21:56
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:00
  5. 5
    15:16 - 22:29
    7h 13min JPY 174.750
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    15:16
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.