Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
18:17 05/01, 2024
  1. 1
    22:00 - 09:35
    11h 35min JPY 7.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:07
    05:31
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:17
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    09:17
    09:35
  2. 2
    21:50 - 09:35
    11h 45min JPY 7.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:10
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:10
    22:15
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:54
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    22:54
    22:59
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:07
    05:30
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:41
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:17
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    09:17
    09:35
  3. 3
    21:16 - 09:35
    12h 19min JPY 9.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:21
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:50
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    21:50
    21:56
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:47
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    22:47
    23:08
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    23:50
    02:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    02:17
    02:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:17
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    09:17
    09:35
  4. 4
    22:00 - 09:37
    11h 37min JPY 8.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:07
    05:31
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:17
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    09:17
    09:19
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:35
    Midorigaoka 2Chome (Miyazaki)
    緑ヶ丘2丁目(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
  5. 5
    18:17 - 02:24
    8h 7min JPY 191.150
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    18:17
    02:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.