Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
21:42 04/28, 2024
  1. 1
    07:50 - 11:46
    3h 56min JPY 51.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    07:50
    07:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:35
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:35
    11:46
  2. 2
    22:00 - 11:48
    13h 48min JPY 10.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    05:50
    08:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    08:17
    08:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:37
    11:48
  3. 3
    22:00 - 11:49
    13h 49min JPY 10.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:29
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    05:50
    08:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    08:17
    08:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:37
    11:41
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    11:45
    11:46
    Nishikimachi (Miyazaki)
    錦町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:49
  4. 4
    21:50 - 11:49
    13h 59min JPY 10.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:06
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:23
    22:28
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    05:50
    08:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    08:17
    08:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:37
    11:41
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    11:45
    11:46
    Nishikimachi (Miyazaki)
    錦町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:49
  5. 5
    21:42 - 06:53
    9h 11min JPY 219.230
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    21:42
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.