Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:56 04/28, 2024
  1. 1
    16:21 - 23:12
    6h 51min JPY 46.650 IC JPY 46.638 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:04
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    23:04
    23:12
  2. 2
    16:39 - 23:28
    6h 49min JPY 53.200 IC JPY 53.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:20
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    23:20
    23:28
  3. 3
    16:21 - 00:40
    8h 19min JPY 43.340 IC JPY 43.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:11
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    18:11
    18:21
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    18:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:16
    19:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:32
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:32
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    00:32
    00:40
  4. 4
    16:21 - 00:40
    8h 19min JPY 43.140 IC JPY 43.132 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:11
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    18:11
    18:21
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:10
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:31
    19:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:32
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:32
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    00:32
    00:40
  5. 5
    15:56 - 07:22
    15h 26min JPY 354.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:56
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.