Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:55 04/29, 2024
  1. 1
    07:37 - 15:23
    7h 46min JPY 53.130 IC JPY 53.108 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:29
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:39
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:20
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:59
    Mukawa
    鵡川
    Ga
    13:59
    14:02
    Mukawa Eki-mae
    鵡川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    15:22
    Niikappu Japan Agricultural Cooperatives Mae
    新冠農協前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  2. 2
    05:45 - 15:23
    9h 38min JPY 43.190 IC JPY 43.182 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:48
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:52
    10:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:44
    13:12
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    13:28
    15:22
    Niikappu Japan Agricultural Cooperatives Mae
    新冠農協前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  3. 3
    05:45 - 15:23
    9h 38min JPY 43.930 IC JPY 43.922 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:48
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:52
    10:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:20
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:59
    Mukawa
    鵡川
    Ga
    13:59
    14:02
    Mukawa Eki-mae
    鵡川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    15:22
    Niikappu Japan Agricultural Cooperatives Mae
    新冠農協前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  4. 4
    04:58 - 15:23
    10h 25min JPY 43.430 IC JPY 43.413 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    08:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 3
    08:13
    08:21
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:52
    10:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:44
    13:10
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    15:22
    Niikappu Japan Agricultural Cooperatives Mae
    新冠農協前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  5. 5
    01:55 - 18:01
    16h 6min JPY 466.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    01:55
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.