Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:17 05/01, 2024
  1. 1
    16:09 - 22:32
    6h 23min JPY 22.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:09
    16:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:21
    Jujigai
    十字街
    Ga
    22:21
    22:32
  2. 2
    15:40 - 22:32
    6h 52min JPY 22.980 IC JPY 22.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:49
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    15:49
    16:06
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:21
    Jujigai
    十字街
    Ga
    22:21
    22:32
  3. 3
    15:26 - 22:32
    7h 6min JPY 26.240 IC JPY 26.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:21
    Jujigai
    十字街
    Ga
    22:21
    22:32
  4. 4
    15:26 - 22:32
    7h 6min JPY 25.930 IC JPY 25.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:21
    Jujigai
    十字街
    Ga
    22:21
    22:32
  5. 5
    15:17 - 02:49
    11h 32min JPY 268.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:17
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.