Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:55 05/20, 2024
  1. 1
    16:09 - 20:06
    3h 57min JPY 13.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:09
    16:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:39
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    19:39
    19:47
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    3番線
    19:47
    20:01
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    5番線
    20:01
    20:06
  2. 2
    16:21 - 20:37
    4h 16min JPY 12.740 IC JPY 12.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:15
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    20:19
    20:32
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場
    20:32
    20:37
  3. 3
    16:21 - 20:44
    4h 23min JPY 12.740 IC JPY 12.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:15
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    10番線
    20:28
    20:42
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:44
  4. 4
    16:21 - 20:44
    4h 23min JPY 12.740 IC JPY 12.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    20:07
    20:19
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    20:29
    20:42
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:44
  5. 5
    15:55 - 19:30
    3h 35min JPY 107.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:55
    19:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.