Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:06 04/27, 2024
  1. 1
    18:09 - 00:25
    6h 16min JPY 7.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:44
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:33
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:12
    Hayato
    早戸
    Ga
    23:12
    00:25
  2. 2
    17:28 - 00:25
    6h 57min JPY 4.370 IC JPY 4.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:37
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:39
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    23:12
    Hayato
    早戸
    Ga
    23:12
    00:25
  3. 3
    17:28 - 00:25
    6h 57min JPY 4.370 IC JPY 4.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:37
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:08
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:49
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    23:12
    Hayato
    早戸
    Ga
    23:12
    00:25
  4. 4
    17:15 - 00:25
    7h 10min JPY 4.370 IC JPY 4.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:22
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:39
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    23:12
    Hayato
    早戸
    Ga
    23:12
    00:25
  5. 5
    17:06 - 19:42
    2h 36min JPY 46.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:06
    19:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.