Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:05 04/28, 2024
  1. 1
    13:56 - 02:18
    12h 22min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:05
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    18:20
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    20:24
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    21:20
    Anamizu
    穴水
    Ga
    21:20
    02:18
  2. 2
    13:56 - 02:18
    12h 22min JPY 18.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:05
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:53
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:24
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    21:20
    Anamizu
    穴水
    Ga
    21:20
    02:18
  3. 3
    13:35 - 02:18
    12h 43min JPY 17.830 IC JPY 17.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    18:20
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    20:24
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    21:20
    Anamizu
    穴水
    Ga
    21:20
    02:18
  4. 4
    15:26 - 03:28
    12h 2min JPY 18.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    03:28
  5. 5
    13:05 - 20:52
    7h 47min JPY 183.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:05
    20:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.