Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
04:14 05/02, 2024
  1. 1
    05:50 - 12:04
    6h 14min JPY 16.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Aburaden
    油田
    Ga
    10:28
    12:04
  2. 2
    04:58 - 12:04
    7h 6min JPY 14.870 IC JPY 14.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Aburaden
    油田
    Ga
    10:28
    12:04
  3. 3
    06:36 - 12:57
    6h 21min JPY 15.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:47
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:21
    Aburaden
    油田
    Ga
    11:21
    12:57
  4. 4
    04:58 - 12:57
    7h 59min JPY 12.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:47
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:21
    Aburaden
    油田
    Ga
    11:21
    12:57
  5. 5
    04:14 - 09:47
    5h 33min JPY 161.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    04:14
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.