Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:47 05/01, 2024
  1. 1
    18:09 - 08:03
    13h 54min JPY 9.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    18:09
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:49
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  2. 2
    17:44 - 08:03
    14h 19min JPY 5.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:23
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    20:08
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  3. 3
    17:28 - 08:03
    14h 35min JPY 4.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:32
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:43
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  4. 4
    17:02 - 08:03
    15h 1min JPY 7.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    22:15
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    22:15
    22:17
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  5. 5
    13:47 - 16:52
    3h 5min JPY 77.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:47
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.