Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:17 05/01, 2024
  1. 1
    17:24 - 21:32
    4h 8min JPY 3.290 IC JPY 3.284 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:26
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:45
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:02
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:55
    Kagemori
    影森
    Ga
    20:55
    21:32
  2. 2
    17:24 - 21:43
    4h 19min JPY 4.440 IC JPY 4.422 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:58
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:00
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:06
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:40
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    19:40
    19:48
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:53
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:52
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    20:52
    21:43
  3. 3
    17:44 - 22:35
    4h 51min JPY 4.600 IC JPY 4.582 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    19:22
    19:28
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:05
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    20:05
    20:13
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:23
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:43
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:44
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    21:44
    22:35
  4. 4
    17:28 - 22:41
    5h 13min JPY 2.240 IC JPY 2.235 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:08
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:25
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:03
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    22:04
    Kagemori
    影森
    Ga
    22:04
    22:41
  5. 5
    17:17 - 19:43
    2h 26min JPY 66.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:17
    19:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.