Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
05:56 05/01, 2024
  1. 1
    06:52 - 09:28
    2h 36min JPY 3.260 IC JPY 3.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:03
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    09:03
    09:07
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:12
    09:20
    Onomachi 4Chome (Keisei Bus)
    大野町四丁目〔京成バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
  2. 2
    06:15 - 09:28
    3h 13min JPY 1.810 IC JPY 1.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:03
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    09:03
    09:07
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:12
    09:20
    Onomachi 4Chome (Keisei Bus)
    大野町四丁目〔京成バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
  3. 3
    06:15 - 09:30
    3h 15min JPY 1.640 IC JPY 1.631 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:24
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:29
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:35
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:03
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    09:03
    09:30
  4. 4
    07:37 - 10:41
    3h 4min JPY 3.990 IC JPY 3.975 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:33
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:22
    Omachi(Chiba)
    大町(千葉県)
    Ga
    10:22
    10:25
    Omachi Sta. (Chiba)
    大町駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:34
    Ichikawa Funeral Home
    市川斎場
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:41
  5. 5
    05:56 - 08:05
    2h 9min JPY 59.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    05:56
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.