Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:43 04/28, 2024
  1. 1
    06:52 - 09:59
    3h 7min JPY 3.890 IC JPY 3.878 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:58
    Shin-ochanomizu
    新御茶ノ水
    Ga
    Exit B2
    08:58
    09:06
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    Hijiribashi Exit
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:31
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:36
    Mitaka Sta. (South Exit)
    三鷹駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:39
    09:55
    Jindaiji Iriguchi
    深大寺入口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
  2. 2
    06:52 - 10:02
    3h 10min JPY 3.830 IC JPY 3.821 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:42
    Tsutsujigaoka
    つつじヶ丘
    Ga
    North Exit
    09:42
    09:44
    Tsutsujigaoka Sta. North Exit
    つつじヶ丘駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:01
    Otozaka Ue
    御塔坂上
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:02
  3. 3
    06:52 - 10:17
    3h 25min JPY 3.750 IC JPY 3.734 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:58
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    09:48
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    South Exit
    09:48
    09:53
    Mitaka Sta. (South Exit)
    三鷹駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:58
    10:15
    Jindaiji Iriguchi
    深大寺入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  4. 4
    06:52 - 10:29
    3h 37min JPY 2.490 IC JPY 2.478 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:13
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    10:13
    10:18
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:19
    10:26
    Jindaiji Iriguchi
    深大寺入口
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  5. 5
    06:43 - 08:58
    2h 15min JPY 64.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    06:43
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.