Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
07:47 05/01, 2024
  1. 1
    07:47 - 10:32
    2h 45min JPY 4.650 IC JPY 4.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:19
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:26
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A2
    10:26
    10:32
  2. 2
    07:47 - 10:47
    3h 0min JPY 2.170 IC JPY 2.163 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:35
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:41
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A2
    10:41
    10:47
  3. 3
    07:47 - 10:58
    3h 11min JPY 2.200 IC JPY 2.194 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:20
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:52
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A2
    10:52
    10:58
  4. 4
    07:47 - 11:11
    3h 24min JPY 1.660 IC JPY 1.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:23
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    10:03
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:28
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:06
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    Exit A2
    11:06
    11:11
  5. 5
    07:47 - 09:58
    2h 11min JPY 59.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    07:47
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.