Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:19 04/28, 2024
  1. 1
    20:54 - 23:46
    2h 52min JPY 4.720 IC JPY 4.719 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:40
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    South Exit
    23:40
    23:46
  2. 2
    20:43 - 00:29
    3h 46min JPY 1.930 IC JPY 1.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:31
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:23
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    South Exit
    00:23
    00:29
  3. 3
    20:43 - 00:32
    3h 49min JPY 2.020 IC JPY 2.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:58
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:04
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:23
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:26
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    South Exit
    00:26
    00:32
  4. 4
    20:43 - 00:44
    4h 1min JPY 1.970 IC JPY 1.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:39
    Shin-ochanomizu
    新御茶ノ水
    Ga
    23:39
    23:47
    Ogawamachi(Tokyo)
    小川町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    00:38
    Chitose-karasuyama
    千歳烏山
    Ga
    South Exit
    00:38
    00:44
  5. 5
    20:19 - 22:31
    2h 12min JPY 61.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:19
    22:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.