Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:56 05/21, 2024
  1. 1
    10:25 - 12:53
    2h 28min JPY 3.700 IC JPY 3.661 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:27
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:46
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    Exit 4
    12:46
    12:53
  2. 2
    10:25 - 12:53
    2h 28min JPY 3.700 IC JPY 3.661 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:46
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    Exit 4
    12:46
    12:53
  3. 3
    10:25 - 13:03
    2h 38min JPY 3.600 IC JPY 3.585 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:43
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:56
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    Exit 4
    12:56
    13:03
  4. 4
    10:13 - 14:03
    3h 50min JPY 1.660 IC JPY 1.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:14
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tochigi
    栃木
    Ga
    12:14
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    13:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:40
    Kokkai Gijido Mae
    国会議事堂前
    Ga
    13:40
    13:46
    Tameike-sanno
    溜池山王
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:56
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    Exit 4
    13:56
    14:03
  5. 5
    09:56 - 12:08
    2h 12min JPY 61.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:56
    12:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.