Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:05 05/21, 2024
  1. 1
    18:41 - 21:23
    2h 42min JPY 3.510 IC JPY 3.504 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:13
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    20:13
    20:19
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    21:05
    21:08
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    21:13
    21:21
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:23
  2. 2
    18:41 - 21:32
    2h 51min JPY 3.660 IC JPY 3.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:46
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    21:13
    21:16
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    21:19
    21:28
    Akemi 5-chome
    明海五丁目
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:32
  3. 3
    18:13 - 21:41
    3h 28min JPY 2.060 IC JPY 2.054 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    20:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    20:22
    20:28
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    21:22
    21:25
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    21:31
    21:39
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:41
  4. 4
    18:13 - 21:45
    3h 32min JPY 2.060 IC JPY 2.054 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    20:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    20:22
    20:28
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    21:22
    21:25
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    21:33
    21:40
    Bay Park
    ベイパーク
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:45
  5. 5
    18:05 - 20:17
    2h 12min JPY 62.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    18:05
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.