Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
00:42 04/29, 2024
  1. 1
    04:58 - 10:48
    5h 50min JPY 15.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:30
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    09:30
    09:36
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:37
    10:38
    Sakaemachi 1Chome (Gifu)
    栄町1丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
  2. 2
    04:58 - 11:35
    6h 37min JPY 12.950 IC JPY 12.943 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:32
    10:36
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:37
    11:29
    Honmachi 5Chome (Gifu)
    本町5丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:35
  3. 3
    04:58 - 11:48
    6h 50min JPY 13.550 IC JPY 13.541 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:15
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    07:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    10:30
    10:36
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:37
    11:38
    Sakaemachi 1Chome (Gifu)
    栄町1丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:48
  4. 4
    06:36 - 11:57
    5h 21min JPY 17.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:52
    せきてらす前
    Ga
    11:52
    11:57
  5. 5
    00:42 - 06:19
    5h 37min JPY 196.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    00:42
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.