Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:58 05/01, 2024
  1. 1
    12:18 - 17:35
    5h 17min JPY 16.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:09
    16:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:53
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:17
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    17:17
    17:35
  2. 2
    12:55 - 18:01
    5h 6min JPY 14.490 IC JPY 14.483 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:45
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:19
    17:31
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:49
    Shin-kano
    新加納
    Ga
    Inuyama Exit
    17:49
    17:52
    Shin Kano Ekiminami
    新加納駅南
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
    Nakanisshincho
    那加日新町
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:01
  3. 3
    12:18 - 18:01
    5h 43min JPY 14.460 IC JPY 14.453 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:25
    16:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:18
    Inuyamayuen
    犬山遊園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    17:50
    Shin-kano
    新加納
    Ga
    Gifu・Nagoya Exit
    17:50
    17:53
    Shin Kano Ekiminami
    新加納駅南
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
    Nakanisshincho
    那加日新町
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:01
  4. 4
    12:03 - 18:01
    5h 58min JPY 13.030 IC JPY 13.025 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:19
    17:31
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:49
    Shin-kano
    新加納
    Ga
    Inuyama Exit
    17:49
    17:52
    Shin Kano Ekiminami
    新加納駅南
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
    Nakanisshincho
    那加日新町
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:01
  5. 5
    11:58 - 17:48
    5h 50min JPY 171.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:58
    17:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.