Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
16:43 05/01, 2024
  1. 1
    17:24 - 22:21
    4h 57min JPY 14.040 IC JPY 14.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:51
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    21:51
    21:56
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:01
    Kaimei
    開明
    Ga
    22:01
    22:21
  2. 2
    17:02 - 22:24
    5h 22min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:51
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    21:51
    21:56
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:06
    Tamanoi
    玉ノ井
    Ga
    22:06
    22:24
  3. 3
    17:02 - 22:24
    5h 22min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:14
    21:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:55
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:06
    Tamanoi
    玉ノ井
    Ga
    22:06
    22:24
  4. 4
    17:44 - 22:28
    4h 44min JPY 14.300 IC JPY 14.293 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:55
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    21:55
    22:00
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:04
    Iwato
    石刀
    Ga
    22:04
    22:28
  5. 5
    16:43 - 22:31
    5h 48min JPY 168.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    16:43
    22:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.