Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:05 05/05, 2024
  1. 1
    09:23 - 13:04
    3h 41min JPY 4.400 IC JPY 4.393 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:34
    12:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:45
    12:57
    Kotsubo
    小坪
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:04
  2. 2
    09:23 - 13:18
    3h 55min JPY 4.170 IC JPY 4.155 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:28
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:51
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    12:51
    12:54
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:15
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
  3. 3
    09:23 - 13:18
    3h 55min JPY 4.170 IC JPY 4.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:18
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:28
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:51
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    12:51
    12:54
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:15
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
  4. 4
    09:57 - 13:38
    3h 41min JPY 4.170 IC JPY 4.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:16
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:55
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    13:11
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:14
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:35
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
  5. 5
    09:05 - 12:12
    3h 7min JPY 78.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:05
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.