Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:27 05/01, 2024
  1. 1
    12:18 - 17:55
    5h 37min JPY 6.630 IC JPY 6.622 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    15:03
    15:10
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    15:15
    16:37
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    17:27
    Hachiman Jinja Koen Mae
    八幡神社公園前
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:55
  2. 2
    12:18 - 17:57
    5h 39min JPY 6.630 IC JPY 6.622 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    15:03
    15:10
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    15:15
    16:37
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:43
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    17:31
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:57
  3. 3
    11:55 - 17:57
    6h 2min JPY 6.670 IC JPY 6.663 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:18
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:11
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    16:11
    16:15
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    17:31
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:57
  4. 4
    11:55 - 17:57
    6h 2min JPY 7.240 IC JPY 7.225 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:17
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:26
    Hadano
    秦野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    16:21
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    16:21
    16:25
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    17:31
    Jurigi (Shizuoka)
    十里木(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:57
  5. 5
    11:27 - 14:52
    3h 25min JPY 102.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:27
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.