Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:05 05/01, 2024
  1. 1
    11:24 - 15:26
    4h 2min JPY 15.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    15:22
    15:26
  2. 2
    11:24 - 15:44
    4h 20min JPY 13.820 IC JPY 13.813 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    15:40
    15:44
  3. 3
    11:24 - 15:46
    4h 22min JPY 13.820 IC JPY 13.813 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:25
    15:31
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    15:33
    15:44
    Hirokoji Sakae
    広小路栄
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:44
    15:46
  4. 4
    11:55 - 16:31
    4h 36min JPY 14.540 IC JPY 14.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:27
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    16:27
    16:31
  5. 5
    11:05 - 16:55
    5h 50min JPY 167.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:05
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.