Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:41 04/27, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:31
    4h 34min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:09
    09:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:26
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    09:26
    09:31
  2. 2
    05:50 - 10:01
    4h 11min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:56
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    09:56
    10:01
  3. 3
    04:58 - 10:01
    5h 3min JPY 12.510 IC JPY 12.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:56
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    09:56
    10:01
  4. 4
    04:58 - 10:01
    5h 3min JPY 12.510 IC JPY 12.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:56
    Sanno(Aichi)
    山王(愛知県)
    Ga
    09:56
    10:01
  5. 5
    23:41 - 05:31
    5h 50min JPY 203.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    23:41
    05:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.