Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
08:58 05/01, 2024
  1. 1
    09:23 - 14:34
    5h 11min JPY 14.440 IC JPY 14.433 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:16
    13:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    14:26
    14:34
  2. 2
    10:24 - 15:04
    4h 40min JPY 14.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    10:24
    10:31
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    14:56
    15:04
  3. 3
    08:58 - 15:04
    6h 6min JPY 11.450 IC JPY 11.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:58
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    14:58
    15:04
  4. 4
    08:58 - 15:04
    6h 6min JPY 11.640 IC JPY 11.635 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    14:56
    15:04
  5. 5
    08:58 - 14:34
    5h 36min JPY 173.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    08:58
    14:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.