Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:37 05/01, 2024
  1. 1
    04:58 - 10:27
    5h 29min JPY 15.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:18
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:18
    10:27
  2. 2
    05:50 - 11:04
    5h 14min JPY 14.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:04
  3. 3
    04:58 - 11:04
    6h 6min JPY 11.480 IC JPY 11.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:04
  4. 4
    04:58 - 11:04
    6h 6min JPY 11.000 IC JPY 10.993 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:04
  5. 5
    01:37 - 07:04
    5h 27min JPY 207.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    01:37
    07:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.