Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:32 04/28, 2024
  1. 1
    15:56 - 19:55
    3h 59min JPY 9.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:56
    16:03
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:23
    Baraki
    原木
    Ga
    19:23
    19:55
  2. 2
    16:03 - 20:42
    4h 39min JPY 6.150 IC JPY 6.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:38
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:32
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:10
    Baraki
    原木
    Ga
    20:10
    20:42
  3. 3
    16:03 - 20:44
    4h 41min JPY 6.150 IC JPY 6.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:38
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:13
    Nirayama
    韮山
    Ga
    20:13
    20:44
  4. 4
    15:54 - 21:15
    5h 21min JPY 5.670 IC JPY 5.663 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    20:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:44
    Nirayama
    韮山
    Ga
    20:44
    21:15
  5. 5
    15:32 - 19:03
    3h 31min JPY 106.800
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:32
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.