Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
19:14 05/01, 2024
  1. 1
    20:54 - 07:11
    10h 17min JPY 16.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:17
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:28
    Toyotsueno
    豊津上野
    Ga
    06:28
    07:11
  2. 2
    21:42 - 07:33
    9h 51min JPY 16.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:47
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:01
    Kawage
    河芸
    Ga
    07:01
    07:33
  3. 3
    19:44 - 07:33
    11h 49min JPY 12.150 IC JPY 12.143 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:17
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:29
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:01
    Kawage
    河芸
    Ga
    07:01
    07:33
  4. 4
    20:43 - 07:45
    11h 2min JPY 10.980 IC JPY 10.971 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:57
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:20
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:28
    Minamiyokkaichi
    南四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawarada
    河原田
    Ga
    07:13
    Kawage
    河芸
    Ga
    07:13
    07:45
  5. 5
    19:14 - 01:46
    6h 32min JPY 199.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    19:14
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.