Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:46 05/03, 2024
  1. 1
    06:52 - 13:18
    6h 26min JPY 18.330 IC JPY 18.323 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:37
    Akashi
    明石
    Ga
    12:37
    12:42
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:50
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:01
    Hamanomiya
    浜の宮
    Ga
    13:01
    13:18
  2. 2
    07:08 - 13:19
    6h 11min JPY 19.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    07:08
    07:15
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    12:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:18
    12:26
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:01
    Onoenomatsu
    尾上の松
    Ga
    13:01
    13:19
  3. 3
    06:52 - 13:20
    6h 28min JPY 18.460 IC JPY 18.453 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:37
    Akashi
    明石
    Ga
    12:37
    12:42
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:50
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:58
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    12:58
    13:01
    Befu Sta. (Hyogo)
    別府駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:15
    Ikeda West Exit
    池田西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
  4. 4
    06:52 - 13:27
    6h 35min JPY 18.000 IC JPY 17.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:52
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    12:52
    12:56
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:23
    Nagata
    長田[かこバス]
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:27
  5. 5
    06:46 - 15:28
    8h 42min JPY 254.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    06:46
    15:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.