Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:20 05/01, 2024
  1. 1
    09:23 - 15:23
    6h 0min JPY 9.880 IC JPY 9.873 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:44
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    13:44
    13:46
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
  2. 2
    09:23 - 15:56
    6h 33min JPY 10.160 IC JPY 10.152 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:29
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    11:29
    11:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:10
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    14:10
    14:13
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:45
    Kawashima Kokaido
    川島公会堂
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:40
    Nunohikihara Kita Kominkan
    布引原北公民館
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:50
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
  3. 3
    09:23 - 16:28
    7h 5min JPY 7.350 IC JPY 7.343 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:22
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    15:22
    15:24
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:28
  4. 4
    12:18 - 17:11
    4h 53min JPY 13.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    16:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:24
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    17:05
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:11
  5. 5
    09:20 - 13:42
    4h 22min JPY 136.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:20
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.