Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
03:19 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:09
    5h 19min JPY 11.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:45
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    09:45
    09:48
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:26
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:09
  2. 2
    04:58 - 11:09
    6h 11min JPY 8.930 IC JPY 8.925 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:45
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    09:45
    09:48
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:26
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:09
  3. 3
    04:58 - 11:09
    6h 11min JPY 8.930 IC JPY 8.925 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:45
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    09:45
    09:48
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:26
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:09
  4. 4
    04:58 - 13:01
    8h 3min JPY 6.400 IC JPY 6.395 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    11:30
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    11:30
    11:33
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:18
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    12:18
    13:01
  5. 5
    03:19 - 07:47
    4h 28min JPY 167.800
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    03:19
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.