Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:24 04/29, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:31
    6h 33min JPY 20.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    11:02
    11:08
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:19
    11:29
    Tomita (Okaden Bus)
    富田〔岡電バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:31
  2. 2
    04:58 - 11:32
    6h 34min JPY 20.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    10:46
    10:52
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:19
    11:31
    Shinyashiki (Okayama)
    新屋敷(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  3. 3
    04:58 - 12:04
    7h 6min JPY 18.000 IC JPY 17.993 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:48
    Omoto
    大元
    Ga
    East Exit
    11:48
    12:04
  4. 4
    06:52 - 12:41
    5h 49min JPY 47.160 IC JPY 47.148 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:20
    12:26
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:29
    12:39
    Tomita (Okaden Bus)
    富田〔岡電バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  5. 5
    01:24 - 10:57
    9h 33min JPY 348.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    01:24
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.