Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:56 04/27, 2024
  1. 1
    18:10 - 00:33
    6h 23min JPY 17.680 IC JPY 17.672 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:17
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    20:17
    20:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:15
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:33
  2. 2
    18:10 - 00:33
    6h 23min JPY 17.470 IC JPY 17.463 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:12
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:15
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:33
  3. 3
    18:10 - 00:33
    6h 23min JPY 17.470 IC JPY 17.463 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:12
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:15
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:33
  4. 4
    18:10 - 00:33
    6h 23min JPY 17.450 IC JPY 17.441 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:28
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:48
    Soka
    草加
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    20:17
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    20:17
    20:24
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:15
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:33
  5. 5
    17:56 - 01:35
    7h 39min JPY 232.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:56
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.