Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:46 05/04, 2024
  1. 1
    07:47 - 15:35
    7h 48min JPY 48.620 IC JPY 48.617 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:50
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:50
    14:00
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
  2. 2
    07:37 - 15:35
    7h 58min JPY 47.550 IC JPY 47.528 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:33
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:35
    10:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:45
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    13:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
  3. 3
    07:37 - 15:35
    7h 58min JPY 48.100 IC JPY 48.078 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:49
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:45
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    13:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    14:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
  4. 4
    07:37 - 15:35
    7h 58min JPY 47.550 IC JPY 47.538 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:45
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    13:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
  5. 5
    06:46 - 17:43
    10h 57min JPY 301.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    06:46
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.