Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:16 05/01, 2024
  1. 1
    10:25 - 16:42
    6h 17min JPY 15.990 IC JPY 15.983 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:06
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:10
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:21
    16:41
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:42
  2. 2
    10:25 - 16:42
    6h 17min JPY 16.420 IC JPY 16.405 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:10
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:20
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:06
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:10
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:21
    16:41
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:42
  3. 3
    10:25 - 16:42
    6h 17min JPY 15.910 IC JPY 15.903 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:25
    14:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:28
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    16:28
    16:32
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:42
  4. 4
    10:25 - 16:42
    6h 17min JPY 15.910 IC JPY 15.903 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:25
    14:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:28
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    16:28
    16:32
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:42
  5. 5
    10:16 - 17:21
    7h 5min JPY 226.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    10:16
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.