Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
16:31 05/22, 2024
  1. 1
    16:39 - 22:56
    6h 17min JPY 43.770 IC JPY 43.767 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:15
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:45
    21:58
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:05
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:41
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:50
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    22:50
    22:56
  2. 2
    17:44 - 00:02
    6h 18min JPY 20.600 IC JPY 20.593 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:56
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    23:56
    00:02
  3. 3
    16:39 - 00:02
    7h 23min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:56
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    23:56
    00:02
  4. 4
    16:33 - 00:02
    7h 29min JPY 18.480 IC JPY 18.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:56
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    23:56
    00:02
  5. 5
    16:31 - 02:46
    10h 15min JPY 315.700
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    16:31
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.